Có 2 kết quả:

亲近 thân cận親近 thân cận

1/2

thân cận

giản thể

Từ điển phổ thông

thân cận, gần gũi

thân cận

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân cận, gần gũi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gần gũi.